- Bổ sung 33 Vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể.
- Tăng sức đề kháng cho cơ thể khoẻ mạnh
- Hỗ trợ tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng trong cơ thể
- Giúp chống lại sự mệt mỏi, hoặc thiếu hụt dinh dưỡng
Viên Uống Bổ Sung Vitamin Và Khoáng Chất Pharmekal One Daily MultiVitamin and Minerals (60 Viên) nguồn bổ sung toàn diện 33 vitamin và các khoáng chất thiết yếu có lợi sức khỏe, giúp chống lại sự mệt mỏi do thiếu hụt dinh dưỡng, đồng thời nâng cao sức đề kháng cho cơ thể. Sản phẩm sản xuất theo công nghệ tiên tiến, an toàn cho sức khỏe của bạn. Sử dụng Viên Uống Bổ Sung Vitamin và Khoáng Chất Pharmekal mỗi ngày sẽ giúp bạn sở hữu một cơ thể khỏe mạnh.
Công dụng:
- Bổ sung các vitamin và muối khoáng thiết yếu cho cơ thể hằng ngày.
- Dùng trong trường hợp cơ thể suy nhược, mệt mỏi, mất cân bằng và thiếu hụt dinh dưỡng.
- Đảm bảo các quá trình chuyển hoá quan trọng diễn ra bình thường.
- Tăng sức đề kháng hệ miễn dịch cho cơ thể.
Đối tượng sử dụng:
- Người ăn uống thất thường thường xuyên không đủ chất
- Người bị thiếu chất thường xuyên
- Người hay có dấu hiệu mệt mỏi.
- Người ăn nhiều nhưng không mập vì khả năng hấp thụ dinh dưỡng kém
Serving Size: 1 Tablet / Servings Per Container: 60
Amount Per Serving | % Daily Value | |
---|---|---|
Vitamin A (as RetinylAcetate and Beta-Carotene) | 3500IU | 70% |
Vitamin C (as Ascorbic Acid) | 60mg | 100% |
Vitamin D (as Cholecalciferol) | 400IU | 100% |
Vitamin E (as dl-Alpha Tocopheryl Acetate) | 30IU | 100% |
Vitamin K (as Phytonadione) | 25mcg | 31% |
Thiamin (Vitamin B-1) | 1.5mg | 100% |
Riboflavin (Vitamin B-2) | 1.7mg | 100% |
Niacin (as Niacinamide) | 20mg | 100% |
Vitamin B-6 (as Pyridoxine Hydrochloride) | 2mg | 100% |
Folic Acid | 400mcg | 100% |
Vitamin B-12 (as Cyanocobalamin) | 6mcg | 100% |
Biotin (as d-Biotin | 30mcg | 10% |
Pantothenic Acid (as d-Calcium Pantothenate) | 10mg | 100% |
Calcium (as Calcium Carbonate and Dicalcium Phosphate) | 162mg | 16% |
Iron (as Ferrous Fumarate) | 18mg | 100% |
Phosphorus (as Dicalcium Phosphate) | 109mg | 100% |
Iodine (as Potassium Iodide) | 150mg | 100% |
Magnesium (as Magnesium Oxide) | 100mg | 25% |
Zinc (as Zinc Oxide) | 15mg | 100% |
Selenium (as Sodium Selenate) | 20mcg | 29% |
Copper (as Cupric Oxide) | 2mg | 100% |
Manganese (as Manganese Sulfate) | 2mg | 100% |
Chromium (as Chromium Chloride) | 120mg | 100% |
Molybdenum (as Sodium Molybdate | 75mcg | 100% |
Chloride (as Potassium Chloride) | 72mg | 2% |
Potassium (as Potassium Chloride) | 80mg | 2% |
Boron (as Sodium Borate) | 150mcg | * |
Nickel (as Nickel Sulfate) | 5mcg | * |
Silica (as Silicon Dioxide) | 2mg | * |
Tin (as Tin Chloride) | 10mcg | * |
Vanadium (as Sodium Metavanadate) | 10mcg | * |
Lutein | 250mcg | * |
Lycopen | 300mcg | * |
*Daily Value not established.
Thành Phần Khác: Cellulose, Croscarmellose, Cellulose Coating, Gelatin, Silica, Magnesium Stearate, and Titanium Dioxide.