- Sở hữu TỈ LỆ VÀNG Carb và Protein 3:1 giúp xây cơ hoàn hảo
- Cung cấp Whey Protein Isolate (từ thực vật, không có hormone hay kháng sinh), hầu như không chứa chất béo và lactose
- Cung cấp ChromeMate® Chromium polynicotinate (để tối đa hóa tổng hợp glycogen cơ bắp) và L-carnosine giúp phục hồi và bảo vệ cơ bắp tối ưu
- Làm giảm đau nhức sau khi luyện tập
Sự tiến bộ trong thể thao phụ thuộc và một chương trình luyện tập để kích thích cơ bắp và tim mạch thích ứng sau một thời gian phục hồi khi mà cơ thể được tái cấu trúc và trở nên mạnh mẽ hơn. Vì vậy, hiệu quả thật sự của việc luyện tập xảy ra trong quá trình phục hồi, nhưng chỉ khi cơ thể nghỉ ngơi và có nguồn hỗ trợ dinh dưỡng tối ưu.
Recoverite - 1 dạng sữa bổ sung đạm Whey chất lượng cao - cung cấp cho cơ thể carbohydrate phức và whey protein chất lượng cao với tỉ lệ 3:1 cùng với một lượng lớn L-glutamine đa chức năng (3 gram mỗi serving!), chất chống oxy hoá mạnh L-carnosine (60 mg mỗi serving), và lượng chất điện giải đa dạng.
6 Lý do bạn nên lựa chọn Recoverite để bảo vệ, phục hồi và xây dựng cơ bắp
1. TỈ LỆ VÀNG Carb và Protein 3:1 GIÚP XÂY CƠ HOÀN HẢO
Một buổi tập kéo dài 3 giờ sẽ tiêu thụ khoảng 500-600 glycogen của cơ và sử dụng 50-60 gram protein của cơ nạc. Thế nên tỉ lệ nên được bổ sung là 10:1 Carb:Pro. Nhưng enzyme tổng hợp glycogen chỉ hoạt động hiệu quả khoảng 30 phút sau luyện tập. Tuy nhiên, nếu tiêu thụ quá nhiều đường ngay sau luyện tập, chúng sẽ có nguy cơ chuyển thành chất béo. Vì thế lượng glycogen còn lại nên được tổng hợp thông qua các bữa ăn nhỏ với lượng carb vừa phải. Điều này cũng tối đa hóa việc lưu giữ và chuyển hóa các chất thành cơ nạc.
Recoverite cung cấp nguồn carbohydrate và protein theo một tỷ lệ 3:1, đây là tỷ lệ lý tưởng cho quá trình tổng hợp glycogen và tái xây dựng mô cơ, hai quá trình chính trong việc hồi phục.
Sữa phục hồi cơ bắp Recoverite chỉ chứa maltodextrin, một carbohydrate phức với một chỉ số đường huyết cao, để đảm bảo sự trao đổi chất nhanh chóng.
Không giống như hầu hết sản phẩm phục hồi có chứa các loại đường đơn giản, maltodextrin cung cấp một khối lượng lớn carbohydrate dễ tiêu hóa và phân giải, đồng thời ngăn ngừa tổn thương dạ dày và thúc đẩy sự phục hồi hiệu quả, đầy đủ của glycogen trong cơ bắp.
2. MANG ĐẾN NGUỒN DINH DƯỠNG TINH KHIẾT VÀ AN TOÀN
Recoverite chỉ chứa Whey Protein Isolate (từ thực vật, không có hormone hay kháng sinh), hầu như không chứa chất béo và lactose, chủ yếu chứa phần lớn protein. Để tái xây dựng các mô cơ và hỗ trợ hệ thống miễn dịch, whey protein cô lập là sản phẩm tuyệt vì nó chỉ chứa protein tinh khiết.
Recoverite cũng không chứa hương liệu nhân tạo, màu sắc hay chất làm ngọt.
3. PHỤC HỒI VÀ BẢO VỆ CƠ BẮP TỐI ƯU
Hammer Nutrition Recoverite cung cấp các vi chất hỗ trợ đẩy mạnh phục hồi như ChromeMate® Chromium polynicotinate (để tối đa hóa tổng hợp glycogen cơ bắp) và L-carnosine, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và chống lão hóa các chất dinh dưỡng. Recoverite cũng cung cấp một loạt các chất điện giải để bổ sung lượng khoáng chất thiết yếu.
Ngoài ra, mỗi serving của Recoverite cũng chứa 3 gram l-glutamine để tăng cường việc phục hồi. Giúp bạn có được nguồn năng lượng cao cho việc luyện tập và giúp cơ thể thích nghi với những bài tập khó hơn.
4. TĂNG CƯỜNG MIỄN DỊCH VÀ HỖ TRỢ TIÊU HOÁ
Acid amin glutamine (còn có trong Hammer gel), có vai trò quan trọng trong hệ cơ, Hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa. Glutamine chính là “Protein phục hồi” vì:
- Giúp tăng cường hệ miễn dịch
- Giúp làm giảm các triệu chứng khi luyện tập quá mức
- Có vai trò trong việc tăng cường tổng hợp glycogen
- Kích thích sự tổng hợp protein cơ bắp để tái xây dựng các mô cơ nạc.
5. HƯƠNG VỊ THƠM NGON
Recoverite có 4 hương vị thơm ngon: Sôcôla, Cam, Dâu và Vani giúp bạn dễ dàng lựa chọn hương vị yêu thích của mình.
Recoverite Strawberry Nutrition Facts |
||
---|---|---|
Serving Size: 49 g (Approx 2 Level Scoops or Single Serving) 2 Level Scoops: 100 cc = 6.8 Tbsp = 20.3 tsp |
||
Amount Per Serving | % Daily Value* | |
Calories | 170 | |
Calories from Fat | 0 | |
Total Fat | 0 g | 0% |
Saturated Fat | 0 g | 0% |
Trans Fat | 0 g | |
Cholesterol | 0 mg | 0% |
Sodium | 55 mg | 2% |
Potassium | 20 mg | 1% |
Total Carbohydrate | 33 g | 11% |
Dietary Fiber | 0 g | 0% |
Sugars | 2 g | |
Protein | 10 g | |
Vitamin A | 0% | |
Vitamin C | 0% | |
Calcium | 10% | |
Iron | 0% | |
Magnesium | 10% | |
Manganese | 25% | |
Chromium | 35% | |
Chloride | 2% | |
*Percent Daily Values are based on a 2,000 calorie diet. | ||
Ingredients: Maltodextrin, Whey Protein Isolate (Whey Protein, Sunflower Lecithin), L-Glutamine, Natural Flavors, Calcium Chelate, Xylitol, Magnesium Chelate, Stevia, Potassium Chelate, L-Carnosine, Glycine, Salt, L-Tyrosine, Manganese Chelate, Chromium Polynicotinate. | ||
Contains:Milk, Xylitol |
Vanilla
Recoverite Vanilla Nutrition Facts |
||
---|---|---|
Serving Size: 49 g (Approx 2 Level Scoops or Single Serving) 2 Level Scoops: 100 cc = 6.8 Tbsp = 20.3 tsp |
||
Amount Per Serving | % Daily Value* | |
Calories | 170 | |
Calories from Fat | 0 | |
Total Fat | 0 g | 0% |
Saturated Fat | 0 g | 0% |
Trans Fat | 0 g | |
Cholesterol | 0 mg | 0% |
Sodium | 55 mg | 2% |
Potassium | 20 mg | 1% |
Total Carbohydrate | 33 g | 11% |
Dietary Fiber | 0 g | 0% |
Sugars | 3 g | |
Protein | 10 g | |
Vitamin A | 0% | |
Vitamin C | 0% | |
Calcium | 10% | |
Iron | 0% | |
Magnesium | 10% | |
Manganese | 25% | |
Chromium | 35% | |
Chloride | 2% | |
*Percent Daily Values are based on a 2,000 calorie diet. | ||
Ingredients: Maltodextrin, Whey Protein Isolate (Whey Protein, Sunflower Lecithin), L-Glutamine, Natural Flavor, Calcium Chelate, Xylitol, Magnesium Chelate, Stevia, Potassium Chelate, L-Carnosine, Glycine, Salt, L-Tyrosine, Manganese Chelate, Chromium Polynicotinate. | ||
Contains:Milk, Xylitol |